ống nước mượt ,ống nhựa mềm , ống vật liệu nhựa lưới dẻo ,ống nước mượt tưới cây,ống nước mềm phi 34,ống nước mềm chịu áp lực,ống nước mượt phi 60,ống nước mềm phi 48,ống nhựa mềm phi 21,ống nước mềm phi 10,ống nhựa mềm bơm nước
Bạn đang xem: Ống nhựa mềm phi 21
Giá chào bán niêm yết bên trên Website là giá chưa thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua sắm và chọn lựa để vâng lệnh đúng pháp luật của pháp luậtXem thêm: Làm Cách Đăng Ký Tài Khoản Instagram Trên Máy Tính, Pc Dễ Dàng
Danh mục: Ống nhựa lưới dẻoTừ khóa: ống nhựa lưới dẻo, ống vật liệu bằng nhựa mềm, ống nhựa mượt bơm nước, ống nhựa mềm phi 21, đường nước mềm, ống nước mềm chịu đựng áp lực, ống nước mượt phi 10, ống nước mềm phi 34, ống nước mượt phi 48, ống nước mềm phi 60, ống nước mượt tưới câyống nước mềm phi 21
A.Ống Lưới được chế tạo thành bởi 2 lớp vật liệu bằng nhựa PVC cùng 1 lớp chỉ Polyester có công dụng gia cường.
B.Tính năng của Ống Lưới nhẹ, dẻo, dễ uốn, dể vận chuyển, chịu được áp xuất vừa phải, ánh sáng chịu được tứ 0 đô cho 65 độ
C.Không hương thơm hôi, an ninh cho bài toán sử dụng tại nhà và các mục đích nông nghiệp.

Các size ống lưới dẻo
DN | Đường kính trong (mm) | Bề dày thành ống (mm) | Đơn vị tính | Trọng lượng (kg/cuộn) | Chiều dài cuộn ống (m) |
8 | 7.5 ± 0.5 | – | Kg | 3.0 | 45 |
10 | 9.5 ± 0.5 | 1.2 | Kg | 3.5 | 45 |
12 | 11.5 ± 0.5 | 1.5 | Kg | 3.8 | 45 |
14 | 13 ± 0.5 | 1.4 | Kg | 4.4 | 45 |
16 | 15 ± 0.5 | 1.5 | Kg | 4.8 | 45 |
18 | 17 ± 1.0 | 1.1 | Kg | 3.8 | 40 |
1.4 | Kg | 4.8 | 45 | ||
20 | 19 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 4.8 | 40 |
– | Kg | 5.8 | 45 | ||
1.8 | Kg | 7.8 | 45 | ||
2.3 | Kg | 9.8 | 45 | ||
25 | 24 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 5.8 | 40 |
1.5 | Kg | 6.8 | 45 | ||
1.6 | Kg | 7.8 | 45 | ||
2.1 | Kg | 10.8 | 45 | ||
– | Kg | 12.8 | 45 | ||
2.9 | Kg | 14.8 | 45 | ||
30 | 29 ± 1.0 | 1.4 | Kg | 7.8 | 40 |
– | Kg | 9.8 | 45 | ||
– | Kg | 11.8 | 45 | ||
2.2 | Kg | 13.8 | 45 | ||
3.0 | Kg | 17.8 | 45 | ||
35 | 33 ± 1.0 | 1.5 | Kg | 9.8 | 40 |
– | Kg | 11.8 | 45 | ||
– | Kg | 13.8 | 45 | ||
2.6 | Kg | 19.8 | 45 | ||
40 | 38 ± 1.0 | 1.8 | Kg | 13.8 | 40 |
2.0 | Kg | 15.8 | 40 | ||
– | Kg | 17.8 | 45 | ||
– | Kg | 19.8 | 45 | ||
3.1 | Kg | 24.8 | 45 | ||
– | Kg | 29.8 | 45 | ||
50 | 48 ± 1.0 | – | Kg | 29.8 | 45 |